Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính (01 TTHC) | 2 | |
127 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 2 | |
128 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 2 | |
129 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 1.003930.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 2 | |
130 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 1.006391.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 2 | |
131 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.003970.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 2 | |
132 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 2 | |
133 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 2.001211.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 2 | |
134 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 2 | |
135 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 2 | |
136 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) | 2 | |
137 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004888.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Công tác dân tộc (02 TTHC) | 2 | |
138 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Công tác dân tộc (02 TTHC) | 2 | |
139 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở (04 TTHC) | 2 | |
140 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở (04 TTHC) | 2 | |
141 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở (04 TTHC) | 2 | |
142 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở (04 TTHC) | 2 | |
143 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (02 TTHC) | 2 | |
144 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (02 TTHC) | 2 | |
145 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Nuôi con nuôi (03 TTHC) | 2 | |
146 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Nuôi con nuôi (03 TTHC) | 2 | |
147 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Nuôi con nuôi (03 TTHC) | 2 | |
148 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
149 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
150 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 |