Truy cập

Hôm nay:
110
Hôm qua:
857
Tuần này:
2085
Tháng này:
5197
Tất cả:
220715

Ý kiến thăm dò

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
126Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)2.002165.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính (01 TTHC)2
127Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung1.005040.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC)2
128Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện2.001659.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC)2
129Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện1.003930.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC)2
130Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác1.006391.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC)2
131Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện1.003970.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC)2
132Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện1.004002.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC)2
133Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước2.001211.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC)2
134Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa1.004036.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC)2
135Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa1.004047.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC)2
136Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa1.004088.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC)2
137Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số1.004888.000.00.00.H56Lĩnh vực: Công tác dân tộc (02 TTHC)2
138Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số1.004875.000.00.00.H56Lĩnh vực: Công tác dân tộc (02 TTHC)2
139Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên2.002080.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở (04 TTHC)2
140Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)2.000930.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở (04 TTHC)2
141Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải2.000333.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở (04 TTHC)2
142Thủ tục công nhận hòa giải viên2.000373.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở (04 TTHC)2
143Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật2.001449.000.00.00.H56Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (02 TTHC)2
144Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật2.001457.000.00.00.H56Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (02 TTHC)2
145Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Lĩnh vực: Nuôi con nuôi (03 TTHC)2
146Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1.003005.000.00.00.H56Lĩnh vực: Nuôi con nuôi (03 TTHC)2
147Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Lĩnh vực: Nuôi con nuôi (03 TTHC)2
148Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở2.001009.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
149Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001406.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
150Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2